Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số đo


[số đo]
measurement
Lấy số đo một khách hàng
To take a customer's measurements
Lấy số đo một căn phòng
To take the measurements of a room; To measure a room



Measurement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.